 Kết quả xổ số kiến thiết 22/02/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/02/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2025
Thứ tư | Bắc Ninh | 19/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 66521 | Giải Nhất | 14650 | Giải Nhì | 0493989154 | Giải Ba | 151646479088284374911629639902 | Giải Tư | 1994485851880555 | Giải Năm | 233859334724604606633102 | Giải Sáu | 183438220 | Giải Bảy | 96277046 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9,5 |
0 |
2,2 |
9,2 |
1 |
|
0,0 |
2 |
7,0,4,1 |
8,3,6 |
3 |
8,8,3,9 |
2,9,6,8,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,5,4,0 |
9,4,4,9 |
6 |
3,4 |
2 |
7 |
0 |
3,3,5,8 |
8 |
3,8,4 |
3 |
9 |
6,4,0,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2025
Thứ ba | Quảng Ninh | 18/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 14180 | Giải Nhất | 72849 | Giải Nhì | 4802928854 | Giải Ba | 608770844417077786241720068398 | Giải Tư | 6904311804442961 | Giải Năm | 534795196217993821198413 | Giải Sáu | 617257235 | Giải Bảy | 61370251 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
2,4,0 |
6,5,6 |
1 |
7,9,7,9,3,8 |
0 |
2 |
4,9 |
1 |
3 |
7,5,8 |
0,4,4,2,5 |
4 |
7,4,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,7,4 |
|
6 |
1,1 |
3,1,5,4,1,7,7 |
7 |
7,7 |
3,1,9 |
8 |
0 |
1,1,2,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2025
Thứ hai | Hà Nội | 17/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 08798 | Giải Nhất | 04520 | Giải Nhì | 4596295363 | Giải Ba | 666872406862122874014623175660 | Giải Tư | 2242166235249381 | Giải Năm | 208799068084908100047757 | Giải Sáu | 719948891 | Giải Bảy | 93194471 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
6,4,1 |
7,9,8,8,0,3 |
1 |
9,9 |
4,6,2,6 |
2 |
4,2,0 |
9,6 |
3 |
1 |
4,8,0,2 |
4 |
4,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
0 |
6 |
2,8,0,2,3 |
8,5,8 |
7 |
1 |
4,6,9 |
8 |
7,4,1,1,7 |
1,1 |
9 |
3,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2025
Chủ nhật | Thái Bình | 16/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 25938 | Giải Nhất | 21726 | Giải Nhì | 1090767099 | Giải Ba | 245736400934901198358117728129 | Giải Tư | 2024984755616356 | Giải Năm | 253523281181954769167642 | Giải Sáu | 736092533 | Giải Bảy | 84109516 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,1,7 |
8,6,0 |
1 |
0,6,6 |
9,4 |
2 |
8,4,9,6 |
3,7 |
3 |
6,3,5,5,8 |
8,2 |
4 |
7,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,3 |
5 |
6 |
1,3,1,5,2 |
6 |
1 |
4,4,7,0 |
7 |
3,7 |
2,3 |
8 |
4,1 |
0,2,9 |
9 |
5,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2025
Thứ bảy | Nam Định | 15/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 75155 | Giải Nhất | 20665 | Giải Nhì | 1486159563 | Giải Ba | 640592043392491577777309549673 | Giải Tư | 2771254205557368 | Giải Năm | 993596810607791409716619 | Giải Sáu | 920156429 | Giải Bảy | 45259677 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7 |
8,7,7,9,6 |
1 |
4,9 |
4 |
2 |
5,0,9 |
3,7,6 |
3 |
5,3 |
1 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,5,9,6,5 |
5 |
6,5,9,5 |
9,5 |
6 |
8,1,3,5 |
7,0,7 |
7 |
7,1,1,7,3 |
6 |
8 |
1 |
2,1,5 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2025
Thứ sáu | Hải Phòng | 14/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 51690 | Giải Nhất | 86998 | Giải Nhì | 9474780525 | Giải Ba | 773620854776671215379260222798 | Giải Tư | 8258499448983779 | Giải Năm | 677726898832652409565991 | Giải Sáu | 873921518 | Giải Bảy | 93450291 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,2 |
9,2,9,7 |
1 |
8 |
0,3,6,0 |
2 |
1,4,5 |
9,7 |
3 |
2,7 |
2,9 |
4 |
5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
6,8 |
5 |
6 |
2 |
7,4,3,4 |
7 |
3,7,9,1 |
1,5,9,9,9 |
8 |
9 |
8,7 |
9 |
3,1,1,4,8,8,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2025
Thứ năm | Hà Nội | 13/02/2025 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 97158 | Giải Nhất | 16677 | Giải Nhì | 2390098532 | Giải Ba | 316766694088641894681959841158 | Giải Tư | 1053273798573257 | Giải Năm | 235199956651085944767392 | Giải Sáu | 610500880 | Giải Bảy | 70014914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,0,8,4,0 |
0 |
1,0,0 |
0,5,5,4 |
1 |
4,0 |
9,3 |
2 |
|
5 |
3 |
7,2 |
1 |
4 |
9,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,1,9,3,7,7,8,8 |
7,7 |
6 |
8 |
3,5,5,7 |
7 |
0,6,6,7 |
6,9,5,5 |
8 |
0 |
4,5 |
9 |
5,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|