 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 17/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 10805 | | Giải Nhất | 05294 | | Giải Nhì | 2184834631 | | Giải Ba | 550280844721282863638888346453 | | Giải Tư | 9053420318732584 | | Giải Năm | 456634828353622507154246 | | Giải Sáu | 543799995 | | Giải Bảy | 76007741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,3,5 |
| 4,3 |
1 |
5 |
| 8,8 |
2 |
5,8 |
| 4,5,5,0,7,6,8,5 |
3 |
1 |
| 8,9 |
4 |
1,3,6,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1,0 |
5 |
3,3,3 |
| 7,6,4 |
6 |
6,3 |
| 7,4 |
7 |
6,7,3 |
| 2,4 |
8 |
2,4,2,3 |
| 9 |
9 |
9,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 16/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 60592 | | Giải Nhất | 73990 | | Giải Nhì | 0136975966 | | Giải Ba | 587370741473568388222071958178 | | Giải Tư | 7336109267570182 | | Giải Năm | 510365899775598660562329 | | Giải Sáu | 211574877 | | Giải Bảy | 82140747 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,3 |
| 1 |
1 |
4,1,4,9 |
| 8,9,8,2,9 |
2 |
9,2 |
| 0 |
3 |
6,7 |
| 1,7,1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
6,7 |
| 8,5,3,6 |
6 |
8,9,6 |
| 0,4,7,5,3 |
7 |
4,7,5,8 |
| 6,7 |
8 |
2,9,6,2 |
| 8,2,1,6 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 15/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 60131 | | Giải Nhất | 13158 | | Giải Nhì | 9130340613 | | Giải Ba | 300171656675778270728182635039 | | Giải Tư | 3894062063147306 | | Giải Năm | 983210566560617452531397 | | Giải Sáu | 012888114 | | Giải Bảy | 43082714 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2 |
0 |
8,6,3 |
| 3 |
1 |
4,2,4,4,7,3 |
| 1,3,7 |
2 |
7,0,6 |
| 4,5,0,1 |
3 |
2,9,1 |
| 1,1,7,9,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3,8 |
| 5,0,6,2 |
6 |
0,6 |
| 2,9,1 |
7 |
4,8,2 |
| 0,8,7,5 |
8 |
8 |
| 3 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 14/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 66780 | | Giải Nhất | 39213 | | Giải Nhì | 6511246159 | | Giải Ba | 468952584194084446014520124412 | | Giải Tư | 1460063908563028 | | Giải Năm | 377235459102257292159602 | | Giải Sáu | 486811326 | | Giải Bảy | 74787159 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
2,2,1,1 |
| 7,1,4,0,0 |
1 |
1,5,2,2,3 |
| 7,0,7,0,1,1 |
2 |
6,8 |
| 1 |
3 |
9 |
| 7,8 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,9 |
5 |
9,6,9 |
| 8,2,5 |
6 |
0 |
|
7 |
4,8,1,2,2 |
| 7,2 |
8 |
6,4,0 |
| 5,3,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 13/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 28576 | | Giải Nhất | 07587 | | Giải Nhì | 1367699903 | | Giải Ba | 116533804017098938834672533662 | | Giải Tư | 4512814121647526 | | Giải Năm | 871338754317818118031116 | | Giải Sáu | 661726981 | | Giải Bảy | 01117712 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,3,3 |
| 0,1,6,8,8,4 |
1 |
1,2,3,7,6,2 |
| 1,1,6 |
2 |
6,6,5 |
| 1,0,5,8,0 |
3 |
|
| 6 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
3 |
| 2,1,2,7,7 |
6 |
1,4,2 |
| 7,1,8 |
7 |
7,5,6,6 |
| 9 |
8 |
1,1,3,7 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 12/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 93196 | | Giải Nhất | 91720 | | Giải Nhì | 2739657060 | | Giải Ba | 220205290866855833125961658583 | | Giải Tư | 8415407952601164 | | Giải Năm | 475906345926266619786602 | | Giải Sáu | 809699248 | | Giải Bảy | 62792370 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,2,6,2 |
0 |
9,2,8 |
|
1 |
5,2,6 |
| 6,0,1 |
2 |
3,6,0,0 |
| 2,8 |
3 |
4 |
| 3,6 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
5 |
9,5 |
| 2,6,1,9,9 |
6 |
2,6,0,4,0 |
|
7 |
9,0,8,9 |
| 4,7,0 |
8 |
3 |
| 7,0,9,5,7 |
9 |
9,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 11/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 17108 | | Giải Nhất | 36646 | | Giải Nhì | 8768298031 | | Giải Ba | 158582490918319790550598552952 | | Giải Tư | 0162911136045610 | | Giải Năm | 771623754361642053631023 | | Giải Sáu | 798841906 | | Giải Bảy | 53593529 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
0 |
6,4,9,8 |
| 4,6,1,3 |
1 |
6,1,0,9 |
| 6,5,8 |
2 |
9,0,3 |
| 5,6,2 |
3 |
5,1 |
| 0 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,5,8 |
5 |
3,9,8,5,2 |
| 0,1,4 |
6 |
1,3,2 |
|
7 |
5 |
| 9,5,0 |
8 |
5,2 |
| 5,2,0,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|