 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 16/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 65799 | | Giải Nhất | 04320 | | Giải Nhì | 5950203520 | | Giải Ba | 719436047539170751805342305065 | | Giải Tư | 3240439552556301 | | Giải Năm | 896964955660378982193545 | | Giải Sáu | 815321026 | | Giải Bảy | 54527694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,7,8,2,2 |
0 |
1,2 |
| 2,0 |
1 |
5,9 |
| 5,0 |
2 |
1,6,3,0,0 |
| 4,2 |
3 |
|
| 5,9 |
4 |
5,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4,9,5,7,6 |
5 |
4,2,5 |
| 7,2 |
6 |
9,0,5 |
|
7 |
6,5,0 |
|
8 |
9,0 |
| 6,8,1,9 |
9 |
4,5,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 15/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 90238 | | Giải Nhất | 27464 | | Giải Nhì | 6668748127 | | Giải Ba | 164853172448690886196864384604 | | Giải Tư | 9138599093998971 | | Giải Năm | 811966198731567838689099 | | Giải Sáu | 569898681 | | Giải Bảy | 73395989 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
4 |
| 8,3,7 |
1 |
9,9,9 |
|
2 |
4,7 |
| 7,4 |
3 |
9,1,8,8 |
| 2,0,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9 |
|
6 |
9,8,4 |
| 8,2 |
7 |
3,8,1 |
| 9,7,6,3,3 |
8 |
9,1,5,7 |
| 3,5,8,6,1,1,9,9,1 |
9 |
8,9,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 14/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 04332 | | Giải Nhất | 91586 | | Giải Nhì | 4544410769 | | Giải Ba | 310259844347625400091606701918 | | Giải Tư | 9578316995425129 | | Giải Năm | 065316422195135483584285 | | Giải Sáu | 256736422 | | Giải Bảy | 22927873 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
|
1 |
8 |
| 2,9,2,4,4,3 |
2 |
2,2,9,5,5 |
| 7,5,4 |
3 |
6,2 |
| 5,4 |
4 |
2,2,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2,2 |
5 |
6,3,4,8 |
| 5,3,8 |
6 |
9,7,9 |
| 6 |
7 |
8,3,8 |
| 7,5,7,1 |
8 |
5,6 |
| 6,2,0,6 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 13/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 50628 | | Giải Nhất | 85767 | | Giải Nhì | 5758611987 | | Giải Ba | 956031941145336732446955716197 | | Giải Tư | 5502703933855126 | | Giải Năm | 333591753286384093307269 | | Giải Sáu | 001153437 | | Giải Bảy | 64301393 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
0 |
1,2,3 |
| 0,1 |
1 |
3,1 |
| 0 |
2 |
6,8 |
| 1,9,5,0 |
3 |
0,7,5,0,9,6 |
| 6,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8 |
5 |
3,7 |
| 8,2,3,8 |
6 |
4,9,7 |
| 3,5,9,8,6 |
7 |
5 |
| 2 |
8 |
6,5,6,7 |
| 6,3 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 12/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 12759 | | Giải Nhất | 32594 | | Giải Nhì | 7817276635 | | Giải Ba | 003080767922087865868266190324 | | Giải Tư | 9763638602581675 | | Giải Năm | 553248739528175396544449 | | Giải Sáu | 519359467 | | Giải Bảy | 26995453 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
| 6 |
1 |
9 |
| 3,7 |
2 |
6,8,4 |
| 5,7,5,6 |
3 |
2,5 |
| 5,5,2,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
4,3,9,3,4,8,9 |
| 2,8,8 |
6 |
7,3,1 |
| 6,8 |
7 |
3,5,9,2 |
| 2,5,0 |
8 |
6,7,6 |
| 9,1,5,4,7,5 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 11/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 65697 | | Giải Nhất | 87798 | | Giải Nhì | 2950568663 | | Giải Ba | 651776339780784413498179033758 | | Giải Tư | 0072194201693711 | | Giải Năm | 573312052723852577886647 | | Giải Sáu | 641242438 | | Giải Bảy | 74434016 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
5,5 |
| 4,1 |
1 |
6,1 |
| 4,7,4 |
2 |
3,5 |
| 4,3,2,6 |
3 |
8,3 |
| 7,8 |
4 |
3,0,1,2,7,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0 |
5 |
8 |
| 1 |
6 |
9,3 |
| 4,7,9,9 |
7 |
4,2,7 |
| 3,8,5,9 |
8 |
8,4 |
| 6,4 |
9 |
7,0,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 10/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 08694 | | Giải Nhất | 96708 | | Giải Nhì | 0305700561 | | Giải Ba | 947950011995266353326820375377 | | Giải Tư | 2968375400213437 | | Giải Năm | 196247280411315264763749 | | Giải Sáu | 577649569 | | Giải Bảy | 69011114 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,3,8 |
| 0,1,1,2,6 |
1 |
1,4,1,9 |
| 6,5,3 |
2 |
8,1 |
| 0 |
3 |
7,2 |
| 1,5,9 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2,4,7 |
| 7,6 |
6 |
9,9,2,8,6,1 |
| 7,3,7,5 |
7 |
7,6,7 |
| 2,6,0 |
8 |
|
| 6,4,6,4,1 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|