 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 06/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 82858 | | Giải Nhất | 76634 | | Giải Nhì | 1551977628 | | Giải Ba | 559745817521350032919654749363 | | Giải Tư | 9890670939627635 | | Giải Năm | 665229442624913237328672 | | Giải Sáu | 320970573 | | Giải Bảy | 97931081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,7,9,5 |
0 |
9 |
| 8,9 |
1 |
0,9 |
| 5,3,3,7,6 |
2 |
0,4,8 |
| 9,7,6 |
3 |
2,2,5,4 |
| 4,2,7,3 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
2,0,8 |
|
6 |
2,3 |
| 9,4 |
7 |
0,3,2,4,5 |
| 2,5 |
8 |
1 |
| 0,1 |
9 |
7,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 05/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 33083 | | Giải Nhất | 50480 | | Giải Nhì | 9597227781 | | Giải Ba | 912445743085087734500240300786 | | Giải Tư | 0024662639811707 | | Giải Năm | 604023177815537185755830 | | Giải Sáu | 915316700 | | Giải Bảy | 06523480 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,4,3,3,5,8 |
0 |
6,0,7,3 |
| 7,8,8 |
1 |
5,6,7,5 |
| 5,7 |
2 |
4,6 |
| 0,8 |
3 |
4,0,0 |
| 3,2,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,7 |
5 |
2,0 |
| 0,1,2,8 |
6 |
|
| 1,0,8 |
7 |
1,5,2 |
|
8 |
0,1,7,6,1,0,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 04/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 03304 | | Giải Nhất | 01380 | | Giải Nhì | 7227757705 | | Giải Ba | 849469978293850094244442738045 | | Giải Tư | 9311251784544308 | | Giải Năm | 651000183050772694271843 | | Giải Sáu | 312266258 | | Giải Bảy | 21664518 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,5,8 |
0 |
8,5,4 |
| 2,1 |
1 |
8,2,0,8,1,7 |
| 1,8 |
2 |
1,6,7,4,7 |
| 4 |
3 |
|
| 5,2,0 |
4 |
5,3,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
8,0,4,0 |
| 6,6,2,4 |
6 |
6,6 |
| 2,1,2,7 |
7 |
7 |
| 1,5,1,0 |
8 |
2,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 03/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 41294 | | Giải Nhất | 56950 | | Giải Nhì | 4642706633 | | Giải Ba | 334616660213136561478457358216 | | Giải Tư | 0761053277108223 | | Giải Năm | 936865176796275645688382 | | Giải Sáu | 772023788 | | Giải Bảy | 67010858 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
1,8,2 |
| 0,6,6 |
1 |
7,0,6 |
| 7,8,3,0 |
2 |
3,3,7 |
| 2,2,7,3 |
3 |
2,6,3 |
| 9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,0 |
| 9,5,3,1 |
6 |
7,8,8,1,1 |
| 6,1,4,2 |
7 |
2,3 |
| 0,5,8,6,6 |
8 |
8,2 |
|
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 02/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 31163 | | Giải Nhất | 27599 | | Giải Nhì | 1255504962 | | Giải Ba | 332507068646583059808466551873 | | Giải Tư | 7973852247243737 | | Giải Năm | 720236042215383557381883 | | Giải Sáu | 853507756 | | Giải Bảy | 36490284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
2,7,2,4 |
|
1 |
5 |
| 0,0,2,6 |
2 |
2,4 |
| 5,8,7,8,7,6 |
3 |
6,5,8,7 |
| 8,0,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,6,5 |
5 |
3,6,0,5 |
| 3,5,8 |
6 |
5,2,3 |
| 0,3 |
7 |
3,3 |
| 3 |
8 |
4,3,6,3,0 |
| 4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 01/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 94079 | | Giải Nhất | 60866 | | Giải Nhì | 1185282820 | | Giải Ba | 147662583716472769604778577279 | | Giải Tư | 9263235144608049 | | Giải Năm | 261297364758242605373993 | | Giải Sáu | 517864909 | | Giải Bảy | 43132956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
3,7,2 |
| 1,7,5 |
2 |
9,6,0 |
| 4,1,9,6 |
3 |
6,7,7 |
| 6 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,8,1,2 |
| 5,3,2,6,6 |
6 |
4,3,0,6,0,6 |
| 1,3,3 |
7 |
2,9,9 |
| 5 |
8 |
5 |
| 2,0,4,7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 30/09/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 18840 | | Giải Nhất | 19728 | | Giải Nhì | 9421005607 | | Giải Ba | 118270868463074692658772908582 | | Giải Tư | 3611595347429393 | | Giải Năm | 247346230811772604740767 | | Giải Sáu | 892110105 | | Giải Bảy | 85490702 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,4 |
0 |
7,2,5,7 |
| 1,1 |
1 |
0,1,1,0 |
| 0,9,4,8 |
2 |
3,6,7,9,8 |
| 7,2,5,9 |
3 |
|
| 7,8,7 |
4 |
9,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,6 |
5 |
3 |
| 2 |
6 |
7,5 |
| 0,6,2,0 |
7 |
3,4,4 |
| 2 |
8 |
5,4,2 |
| 4,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|