 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 05/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 91426 | | Giải Nhất | 15127 | | Giải Nhì | 6879941624 | | Giải Ba | 120858232624837508958730121637 | | Giải Tư | 8867625438875527 | | Giải Năm | 558569043748443612236642 | | Giải Sáu | 069541855 | | Giải Bảy | 50478568 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
4,1 |
| 4,0 |
1 |
|
| 4 |
2 |
3,7,6,4,7,6 |
| 2 |
3 |
6,7,7 |
| 0,5,2 |
4 |
7,1,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,8,8,9 |
5 |
0,5,4 |
| 3,2,2 |
6 |
8,9,7 |
| 4,6,8,2,3,3,2 |
7 |
|
| 6,4 |
8 |
5,5,7,5 |
| 6,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 04/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 29274 | | Giải Nhất | 96086 | | Giải Nhì | 4940797145 | | Giải Ba | 214061856561922357214530289815 | | Giải Tư | 5966550900984235 | | Giải Năm | 187848146281121703129401 | | Giải Sáu | 912122541 | | Giải Bảy | 68210563 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1,9,6,2,7 |
| 2,4,8,0,2 |
1 |
2,4,7,2,5 |
| 1,2,1,2,0 |
2 |
1,2,2,1 |
| 6 |
3 |
5 |
| 1,7 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6,1,4 |
5 |
|
| 6,0,8 |
6 |
8,3,6,5 |
| 1,0 |
7 |
8,4 |
| 6,7,9 |
8 |
1,6 |
| 0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 03/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 68475 | | Giải Nhất | 08718 | | Giải Nhì | 0726381423 | | Giải Ba | 683056416997036686016675223452 | | Giải Tư | 4867960966181193 | | Giải Năm | 547184755557747228406126 | | Giải Sáu | 664061855 | | Giải Bảy | 92357211 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,5,1 |
| 1,6,7,0 |
1 |
1,8,8 |
| 9,7,7,5,5 |
2 |
6,3 |
| 9,6,2 |
3 |
5,6 |
| 6 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,7,0,7 |
5 |
5,7,2,2 |
| 2,3 |
6 |
4,1,7,9,3 |
| 5,6 |
7 |
2,1,5,2,5 |
| 1,1 |
8 |
|
| 0,6 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 02/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 19777 | | Giải Nhất | 94918 | | Giải Nhì | 5235809693 | | Giải Ba | 169587923492114649134580454043 | | Giải Tư | 3728649292920867 | | Giải Năm | 117089646739573457256322 | | Giải Sáu | 429846046 | | Giải Bảy | 81944889 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
4 |
| 8 |
1 |
4,3,8 |
| 2,9,9 |
2 |
9,5,2,8 |
| 1,4,9 |
3 |
9,4,4 |
| 9,6,3,3,1,0 |
4 |
8,6,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
8,8 |
| 4,4 |
6 |
4,7 |
| 6,7 |
7 |
0,7 |
| 4,2,5,5,1 |
8 |
1,9 |
| 8,2,3 |
9 |
4,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 01/11/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 37693 | | Giải Nhất | 72666 | | Giải Nhì | 7319461497 | | Giải Ba | 530390580386809133254864381459 | | Giải Tư | 0779485448227353 | | Giải Năm | 052674884189819775090034 | | Giải Sáu | 254124587 | | Giải Bảy | 75183025 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
9,3,9 |
|
1 |
8 |
| 2 |
2 |
5,4,6,2,5 |
| 5,0,4,9 |
3 |
0,4,9 |
| 5,2,3,5,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,2 |
5 |
4,4,3,9 |
| 2,6 |
6 |
6 |
| 8,9,9 |
7 |
5,9 |
| 1,8 |
8 |
7,8,9 |
| 8,0,7,3,0,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 31/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 27865 | | Giải Nhất | 98156 | | Giải Nhì | 5202260616 | | Giải Ba | 680534737590254456183573138132 | | Giải Tư | 6813786315660918 | | Giải Năm | 939859160532807318352546 | | Giải Sáu | 753038224 | | Giải Bảy | 00239137 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 9,3 |
1 |
6,3,8,8,6 |
| 3,3,2 |
2 |
3,4,2 |
| 2,5,7,1,6,5 |
3 |
7,8,2,5,1,2 |
| 2,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,6 |
5 |
3,3,4,6 |
| 1,4,6,1,5 |
6 |
3,6,5 |
| 3 |
7 |
3,5 |
| 3,9,1,1 |
8 |
|
|
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 30/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 28897 | | Giải Nhất | 29263 | | Giải Nhì | 3942926528 | | Giải Ba | 356728998199642712165577858740 | | Giải Tư | 7706809292445623 | | Giải Năm | 507885886956374008775168 | | Giải Sáu | 241166754 | | Giải Bảy | 49631901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
1,6 |
| 0,4,8 |
1 |
9,6 |
| 9,7,4 |
2 |
3,9,8 |
| 6,2,6 |
3 |
|
| 5,4 |
4 |
9,1,0,4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6 |
| 6,5,0,1 |
6 |
3,6,8,3 |
| 7,9 |
7 |
8,7,2,8 |
| 7,8,6,7,2 |
8 |
8,1 |
| 4,1,2 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|