 Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2025
| Thứ bảy | Nam Định | | 05/04/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 60687 | | Giải Nhất | 79644 | | Giải Nhì | 8484072645 | | Giải Ba | 599047618690190340771621480475 | | Giải Tư | 0934546026470786 | | Giải Năm | 230792466208491100138988 | | Giải Sáu | 418782424 | | Giải Bảy | 12850721 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,4 |
0 |
7,7,8,4 |
| 2,1 |
1 |
2,8,1,3,4 |
| 1,8 |
2 |
1,4 |
| 1 |
3 |
4 |
| 2,3,0,1,4 |
4 |
6,7,0,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,4 |
5 |
|
| 4,8,8 |
6 |
0 |
| 0,0,4,7,8 |
7 |
7,5 |
| 1,0,8 |
8 |
5,2,8,6,6,7 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 04/04/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 16409 | | Giải Nhất | 33878 | | Giải Nhì | 1393164289 | | Giải Ba | 731025593531078696421069434450 | | Giải Tư | 5644706841972659 | | Giải Năm | 236574470439729447803974 | | Giải Sáu | 702935765 | | Giải Bảy | 69230940 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,5 |
0 |
9,2,2,9 |
| 3 |
1 |
|
| 0,0,4 |
2 |
3 |
| 2 |
3 |
5,9,5,1 |
| 9,7,4,9 |
4 |
0,7,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6,3 |
5 |
9,0 |
|
6 |
9,5,5,8 |
| 4,9 |
7 |
4,8,8 |
| 6,7,7 |
8 |
0,9 |
| 6,0,3,5,8,0 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2025
| Thứ năm | Hà Nội | | 03/04/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 37696 | | Giải Nhất | 83636 | | Giải Nhì | 4767623805 | | Giải Ba | 889532297792031557344699856240 | | Giải Tư | 9699079041190564 | | Giải Năm | 329098808707262121244308 | | Giải Sáu | 671682307 | | Giải Bảy | 78536098 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,8,9,4 |
0 |
7,7,8,5 |
| 7,2,3 |
1 |
9 |
| 8 |
2 |
1,4 |
| 5,5 |
3 |
1,4,6 |
| 2,6,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
3,3 |
| 7,3,9 |
6 |
0,4 |
| 0,0,7 |
7 |
8,1,7,6 |
| 7,9,0,9 |
8 |
2,0 |
| 9,1 |
9 |
8,0,9,0,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 02/04/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 12033 | | Giải Nhất | 81875 | | Giải Nhì | 9720045677 | | Giải Ba | 475586852526993158925748576246 | | Giải Tư | 9001059505643128 | | Giải Năm | 168081161206485074379615 | | Giải Sáu | 872889543 | | Giải Bảy | 18699257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0 |
0 |
6,1,0 |
| 0 |
1 |
8,6,5 |
| 9,7,9 |
2 |
8,5 |
| 4,9,3 |
3 |
7,3 |
| 6 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,2,8,7 |
5 |
7,0,8 |
| 1,0,4 |
6 |
9,4 |
| 5,3,7 |
7 |
2,7,5 |
| 1,2,5 |
8 |
9,0,5 |
| 6,8 |
9 |
2,5,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 01/04/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 13371 | | Giải Nhất | 03039 | | Giải Nhì | 0998361824 | | Giải Ba | 343132608114153940155333570889 | | Giải Tư | 2662543112970572 | | Giải Năm | 180689989678068888493281 | | Giải Sáu | 552429121 | | Giải Bảy | 25903365 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
6 |
| 2,8,3,8,7 |
1 |
3,5 |
| 5,6,7 |
2 |
5,9,1,4 |
| 3,1,5,8 |
3 |
3,1,5,9 |
| 2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,1,3 |
5 |
2,3 |
| 0 |
6 |
5,2 |
| 9 |
7 |
8,2,1 |
| 9,7,8 |
8 |
8,1,1,9,3 |
| 2,4,8,3 |
9 |
0,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2025
| Thứ hai | Hà Nội | | 31/03/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 97315 | | Giải Nhất | 81167 | | Giải Nhì | 4769584725 | | Giải Ba | 052636010120498752731249182219 | | Giải Tư | 4966448402174239 | | Giải Năm | 885722982243361824479836 | | Giải Sáu | 451827547 | | Giải Bảy | 06964367 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
| 5,0,9 |
1 |
8,7,9,5 |
|
2 |
7,5 |
| 4,4,6,7 |
3 |
6,9 |
| 8 |
4 |
3,7,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1 |
5 |
1,7 |
| 0,9,3,6 |
6 |
7,6,3,7 |
| 6,2,4,5,4,1,6 |
7 |
3 |
| 9,1,9 |
8 |
4 |
| 3,1 |
9 |
6,8,8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2025
| Chủ nhật | Thái Bình | | 30/03/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 80716 | | Giải Nhất | 32409 | | Giải Nhì | 1590806416 | | Giải Ba | 752833064380758447809000059349 | | Giải Tư | 7122056688912659 | | Giải Năm | 432525827009564342151479 | | Giải Sáu | 381872548 | | Giải Bảy | 25588566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
9,0,8,9 |
| 8,9 |
1 |
5,6,6 |
| 7,8,2 |
2 |
5,5,2 |
| 4,8,4 |
3 |
|
|
4 |
8,3,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,2,1 |
5 |
8,9,8 |
| 6,6,1,1 |
6 |
6,6 |
|
7 |
2,9 |
| 5,4,5,0 |
8 |
5,1,2,3,0 |
| 0,7,5,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|