Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/11/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
86 |
| Giải Bảy |
199 |
| Giải Sáu |
378484834651 |
| Giải Năm |
2121 |
| Giải Tư |
83566264780395544841898163731453458 |
| Giải Ba |
8935524462 |
| Giải Nhì |
40265 |
| Giải Nhất |
47689 |
| Giải Đặc Biệt |
477718 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 5,2,4 |
1 |
6,4,8 |
| 6 |
2 |
1 |
| 8 |
3 |
|
| 8,1 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,6 |
5 |
1,5,8,5 |
| 8,6,1 |
6 |
6,2,5 |
|
7 |
8 |
| 7,5,1 |
8 |
6,4,3,9 |
| 9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/11/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
88 |
| Giải Bảy |
669 |
| Giải Sáu |
317928121480 |
| Giải Năm |
7720 |
| Giải Tư |
97923858032198784597021781470083765 |
| Giải Ba |
0526352648 |
| Giải Nhì |
33719 |
| Giải Nhất |
31675 |
| Giải Đặc Biệt |
384534 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,0 |
0 |
3,0 |
|
1 |
2,9 |
| 1 |
2 |
0,3 |
| 2,0,6 |
3 |
4 |
| 3 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
|
|
6 |
9,5,3 |
| 8,9 |
7 |
9,8,5 |
| 8,7,4 |
8 |
8,0,7 |
| 6,7,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 09/11/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
94 |
| Giải Bảy |
837 |
| Giải Sáu |
526570887736 |
| Giải Năm |
4076 |
| Giải Tư |
84384815677209215221652554302546280 |
| Giải Ba |
3918098335 |
| Giải Nhì |
12294 |
| Giải Nhất |
00764 |
| Giải Đặc Biệt |
040820 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,2 |
0 |
|
| 2 |
1 |
|
| 9 |
2 |
1,5,0 |
|
3 |
7,6,5 |
| 9,8,9,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,2,3 |
5 |
5 |
| 3,7 |
6 |
5,7,4 |
| 3,6 |
7 |
6 |
| 8 |
8 |
8,4,0,0 |
|
9 |
4,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 02/11/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
31 |
| Giải Bảy |
592 |
| Giải Sáu |
233197751000 |
| Giải Năm |
9832 |
| Giải Tư |
70173915491108614971049365321743034 |
| Giải Ba |
1881404019 |
| Giải Nhì |
74801 |
| Giải Nhất |
70349 |
| Giải Đặc Biệt |
657409 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,1,9 |
| 3,3,7,0 |
1 |
7,4,9 |
| 9,3 |
2 |
|
| 7 |
3 |
1,1,2,6,4 |
| 3,1 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 8,3 |
6 |
|
| 1 |
7 |
5,3,1 |
|
8 |
6 |
| 4,1,4,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 26/10/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
84 |
| Giải Bảy |
416 |
| Giải Sáu |
678787412462 |
| Giải Năm |
2254 |
| Giải Tư |
84512392490947913594641154980775388 |
| Giải Ba |
9358457732 |
| Giải Nhì |
56484 |
| Giải Nhất |
62924 |
| Giải Đặc Biệt |
488083 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 4 |
1 |
6,2,5 |
| 6,1,3 |
2 |
4 |
| 8 |
3 |
2 |
| 8,5,9,8,8,2 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4 |
| 1 |
6 |
2 |
| 8,0 |
7 |
9 |
| 8 |
8 |
4,7,8,4,4,3 |
| 4,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 19/10/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
02 |
| Giải Bảy |
225 |
| Giải Sáu |
075414402191 |
| Giải Năm |
6064 |
| Giải Tư |
89534965173143760228159246961845866 |
| Giải Ba |
7819996327 |
| Giải Nhì |
65789 |
| Giải Nhất |
32949 |
| Giải Đặc Biệt |
379887 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
2 |
| 9 |
1 |
7,8 |
| 0 |
2 |
5,8,4,7 |
|
3 |
4,7 |
| 5,6,3,2 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4 |
| 6 |
6 |
4,6 |
| 1,3,2,8 |
7 |
|
| 2,1 |
8 |
9,7 |
| 9,8,4 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 12/10/2024
| Thứ bảy |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
42 |
| Giải Bảy |
257 |
| Giải Sáu |
070723684773 |
| Giải Năm |
2405 |
| Giải Tư |
93451738061385181729740017129565315 |
| Giải Ba |
0120396588 |
| Giải Nhì |
14761 |
| Giải Nhất |
60910 |
| Giải Đặc Biệt |
753517 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,5,6,1,3 |
| 5,5,0,6 |
1 |
5,0,7 |
| 4 |
2 |
9 |
| 7,0 |
3 |
|
|
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,1 |
5 |
7,1,1 |
| 0 |
6 |
8,1 |
| 5,0,1 |
7 |
3 |
| 6,8 |
8 |
8 |
| 2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|