Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 26/12/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
02 |
| Giải Bảy |
278 |
| Giải Sáu |
512226166126 |
| Giải Năm |
1996 |
| Giải Tư |
39855647570254735187394863285961029 |
| Giải Ba |
8877548905 |
| Giải Nhì |
60955 |
| Giải Nhất |
71175 |
| Giải Đặc Biệt |
350606 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,6 |
|
1 |
6 |
| 0,2 |
2 |
2,6,9 |
|
3 |
|
|
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,0,5,7 |
5 |
5,7,9,5 |
| 1,2,9,8,0 |
6 |
|
| 5,4,8 |
7 |
8,5,5 |
| 7 |
8 |
7,6 |
| 5,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 19/12/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
51 |
| Giải Bảy |
289 |
| Giải Sáu |
454818016784 |
| Giải Năm |
8802 |
| Giải Tư |
79193306630764142101749062135790074 |
| Giải Ba |
2233060397 |
| Giải Nhì |
89865 |
| Giải Nhất |
58161 |
| Giải Đặc Biệt |
372800 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
1,2,1,6,0 |
| 5,0,4,0,6 |
1 |
|
| 0 |
2 |
|
| 9,6 |
3 |
0 |
| 8,7 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1,7 |
| 0 |
6 |
3,5,1 |
| 5,9 |
7 |
4 |
| 4 |
8 |
9,4 |
| 8 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 12/12/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
08 |
| Giải Bảy |
927 |
| Giải Sáu |
763212999778 |
| Giải Năm |
5046 |
| Giải Tư |
16478146604231663510566008146603005 |
| Giải Ba |
7116903189 |
| Giải Nhì |
33430 |
| Giải Nhất |
20458 |
| Giải Đặc Biệt |
710601 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0,3 |
0 |
8,0,5,1 |
| 0 |
1 |
6,0 |
| 3 |
2 |
7 |
|
3 |
2,0 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8 |
| 4,1,6 |
6 |
0,6,9 |
| 2 |
7 |
8,8 |
| 0,7,7,5 |
8 |
9 |
| 9,6,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 05/12/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
48 |
| Giải Bảy |
447 |
| Giải Sáu |
422449433128 |
| Giải Năm |
1106 |
| Giải Tư |
23191193809539042078894079941191958 |
| Giải Ba |
0530196021 |
| Giải Nhì |
57248 |
| Giải Nhất |
12151 |
| Giải Đặc Biệt |
716545 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
6,7,1 |
| 9,1,0,2,5 |
1 |
1 |
|
2 |
4,8,1 |
| 4 |
3 |
|
| 2 |
4 |
8,7,3,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8,1 |
| 0 |
6 |
|
| 4,0 |
7 |
8 |
| 4,2,7,5,4 |
8 |
0 |
|
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 28/11/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
19 |
| Giải Bảy |
732 |
| Giải Sáu |
048393468892 |
| Giải Năm |
9332 |
| Giải Tư |
31348598995126962663968874993753415 |
| Giải Ba |
0322027715 |
| Giải Nhì |
11274 |
| Giải Nhất |
85974 |
| Giải Đặc Biệt |
398179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
|
|
1 |
9,5,5 |
| 3,9,3 |
2 |
0 |
| 8,6 |
3 |
2,2,7 |
| 7,7 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
|
| 4 |
6 |
9,3 |
| 8,3 |
7 |
4,4,9 |
| 4 |
8 |
3,7 |
| 1,9,6,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 21/11/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
24 |
| Giải Bảy |
990 |
| Giải Sáu |
403028085310 |
| Giải Năm |
7440 |
| Giải Tư |
49719596190967139803717739908925131 |
| Giải Ba |
4177794037 |
| Giải Nhì |
41651 |
| Giải Nhất |
17420 |
| Giải Đặc Biệt |
172279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,1,4,2 |
0 |
8,3 |
| 7,3,5 |
1 |
0,9,9 |
|
2 |
4,0 |
| 0,7 |
3 |
0,1,7 |
| 2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
|
6 |
|
| 7,3 |
7 |
1,3,7,9 |
| 0 |
8 |
9 |
| 1,1,8,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Định - 14/11/2024
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Tám |
61 |
| Giải Bảy |
829 |
| Giải Sáu |
615887057816 |
| Giải Năm |
0227 |
| Giải Tư |
43858888858237853283556513932158460 |
| Giải Ba |
8509672346 |
| Giải Nhì |
18280 |
| Giải Nhất |
93438 |
| Giải Đặc Biệt |
679346 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
5 |
| 6,5,2 |
1 |
6 |
|
2 |
9,7,1 |
| 8 |
3 |
8 |
|
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
8,8,1 |
| 1,9,4,4 |
6 |
1,0 |
| 2 |
7 |
8 |
| 5,5,7,3 |
8 |
5,3,0 |
| 2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|