
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 25/12/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
89867282 |
| Giải Sáu |
749895355 |
| Giải Năm |
366517937210814792236164 |
| Giải Tư |
9689392125532536 |
| Giải Ba |
406780664005685358606159951608 |
| Giải Nhì |
5246025573 |
| Giải Nhất |
38738 |
| Giải Đặc Biệt |
36462 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6,6 |
0 |
8 |
| 2 |
1 |
0 |
| 7,8,6 |
2 |
3,1 |
| 9,2,5,7 |
3 |
6,8 |
| 6 |
4 |
9,7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,6,8 |
5 |
5,3 |
| 8,3 |
6 |
5,4,0,0,2 |
| 4 |
7 |
2,8,3 |
| 7,0,3 |
8 |
9,6,2,9,5 |
| 8,4,8,9 |
9 |
5,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/12/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
41931247 |
| Giải Sáu |
009608189 |
| Giải Năm |
987967215015090275282136 |
| Giải Tư |
3405034704899362 |
| Giải Ba |
088068504848932738821091076101 |
| Giải Nhì |
7516108782 |
| Giải Nhất |
79175 |
| Giải Đặc Biệt |
55570 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
9,8,2,5,6,1 |
| 4,2,0,6 |
1 |
2,5,0 |
| 1,0,6,3,8,8 |
2 |
1,8 |
| 9 |
3 |
6,2 |
|
4 |
1,7,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,7 |
5 |
|
| 3,0 |
6 |
2,1 |
| 4,4 |
7 |
9,5,0 |
| 0,2,4 |
8 |
9,9,2,2 |
| 0,8,7,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 11/12/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
02207649 |
| Giải Sáu |
753331978 |
| Giải Năm |
315136141599479584627636 |
| Giải Tư |
0958348970663607 |
| Giải Ba |
245205955329523040236670688225 |
| Giải Nhì |
7863683276 |
| Giải Nhất |
20307 |
| Giải Đặc Biệt |
70317 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
2,7,6,7 |
| 3,5 |
1 |
4,7 |
| 0,6 |
2 |
0,0,3,3,5 |
| 5,5,2,2 |
3 |
1,6,6 |
| 1 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
3,1,8,3 |
| 7,3,6,0,3,7 |
6 |
2,6 |
| 0,0,1 |
7 |
6,8,6 |
| 7,5 |
8 |
9 |
| 4,9,8 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 04/12/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
70325004 |
| Giải Sáu |
479435895 |
| Giải Năm |
214055315576913804669379 |
| Giải Tư |
6906087536340786 |
| Giải Ba |
554847180037420934777870015479 |
| Giải Nhì |
4722816867 |
| Giải Nhất |
56378 |
| Giải Đặc Biệt |
34086 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,4,0,2,0 |
0 |
4,6,0,0 |
| 3 |
1 |
|
| 3 |
2 |
0,8 |
|
3 |
2,5,1,8,4 |
| 0,3,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7 |
5 |
0 |
| 7,6,0,8,8 |
6 |
6,7 |
| 7,6 |
7 |
0,9,6,9,5,7,9,8 |
| 3,2,7 |
8 |
6,4,6 |
| 7,7,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
60787694 |
| Giải Sáu |
258306543 |
| Giải Năm |
526271884939915378801851 |
| Giải Tư |
3950891844251762 |
| Giải Ba |
117170205949896132420160232930 |
| Giải Nhì |
7720452817 |
| Giải Nhất |
51047 |
| Giải Đặc Biệt |
74465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,3 |
0 |
6,2,4 |
| 5 |
1 |
8,7,7 |
| 6,6,4,0 |
2 |
5 |
| 4,5 |
3 |
9,0 |
| 9,0 |
4 |
3,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
8,3,1,0,9 |
| 7,0,9 |
6 |
0,2,2,5 |
| 1,1,4 |
7 |
8,6 |
| 7,5,8,1 |
8 |
8,0 |
| 3,5 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
57629399 |
| Giải Sáu |
520976681 |
| Giải Năm |
531995739592914773968444 |
| Giải Tư |
5051135472288352 |
| Giải Ba |
710732589663591955208827953825 |
| Giải Nhì |
4787718544 |
| Giải Nhất |
98485 |
| Giải Đặc Biệt |
31634 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
|
| 8,5,9 |
1 |
9 |
| 6,9,5 |
2 |
0,8,0,5 |
| 9,7,7 |
3 |
4 |
| 4,5,4,3 |
4 |
7,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
7,1,4,2 |
| 7,9,9 |
6 |
2 |
| 5,4,7 |
7 |
6,3,3,9,7 |
| 2 |
8 |
1,5 |
| 9,1,7 |
9 |
3,9,2,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
01117712 |
| Giải Sáu |
661726981 |
| Giải Năm |
871338754317818118031116 |
| Giải Tư |
4512814121647526 |
| Giải Ba |
116533804017098938834672533662 |
| Giải Nhì |
1367699903 |
| Giải Nhất |
07587 |
| Giải Đặc Biệt |
28576 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,3,3 |
| 0,1,6,8,8,4 |
1 |
1,2,3,7,6,2 |
| 1,1,6 |
2 |
6,6,5 |
| 1,0,5,8,0 |
3 |
|
| 6 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
3 |
| 2,1,2,7,7 |
6 |
1,4,2 |
| 7,1,8 |
7 |
7,5,6,6 |
| 9 |
8 |
1,1,3,7 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|