| 
 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/2/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé:  |  
			| Giải Bảy |  |  
			| Giải Sáu |  |  
			| Giải Năm |  |  
			| Giải Tư |  |  
			| Giải Ba |  |  
			| Giải Nhì |  |  
			| Giải Nhất |  |  
			| Giải Đặc Biệt |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/02/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 26499418 |  
			| Giải Sáu | 508087775 |  
			| Giải Năm | 745870777605708529204161 |  
			| Giải Tư | 9264824808898141 |  
			| Giải Ba | 092371920885043588177508235786 |  
			| Giải Nhì | 4409782562 |  
			| Giải Nhất | 40013 |  
			| Giải Đặc Biệt | 94132 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2 | 0 | 8,5,8 |  
			| 6,4 | 1 | 8,7,3 |  
			| 8,6,3 | 2 | 6,0 |  
			| 4,1 | 3 | 7,2 |  
			| 9,6 | 4 | 9,8,1,3 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 7,0,8 | 5 | 8 |  
			| 2,8 | 6 | 1,4,2 |  
			| 8,7,3,1,9 | 7 | 5,7 |  
			| 1,0,5,4,0 | 8 | 7,5,9,2,6 |  
			| 4,8 | 9 | 4,7 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 05/02/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 30862596 |  
			| Giải Sáu | 614923186 |  
			| Giải Năm | 369778647932575553560602 |  
			| Giải Tư | 1133732486457791 |  
			| Giải Ba | 743900388295375148183074187676 |  
			| Giải Nhì | 2218572454 |  
			| Giải Nhất | 64904 |  
			| Giải Đặc Biệt | 01847 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 3,9 | 0 | 2,4 |  
			| 9,4 | 1 | 4,8 |  
			| 3,0,8 | 2 | 5,3,4 |  
			| 2,3 | 3 | 0,2,3 |  
			| 1,6,2,5,0 | 4 | 5,1,7 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 2,5,4,7,8 | 5 | 5,6,4 |  
			| 8,9,8,5,7 | 6 | 4 |  
			| 9,4 | 7 | 5,6 |  
			| 1 | 8 | 6,6,2,5 |  
			|  | 9 | 6,7,1,0 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 29/01/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy |  |  
			| Giải Sáu |  |  
			| Giải Năm |  |  
			| Giải Tư |  |  
			| Giải Ba |  |  
			| Giải Nhì |  |  
			| Giải Nhất |  |  
			| Giải Đặc Biệt |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/01/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 59601172 |  
			| Giải Sáu | 740940230 |  
			| Giải Năm | 211319595565610304676664 |  
			| Giải Tư | 0205589356008871 |  
			| Giải Ba | 470727454537881216753684151521 |  
			| Giải Nhì | 2325085806 |  
			| Giải Nhất | 59588 |  
			| Giải Đặc Biệt | 14511 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 6,4,4,3,0,5 | 0 | 3,5,0,6 |  
			| 1,7,8,4,2,1 | 1 | 1,3,1 |  
			| 7,7 | 2 | 1 |  
			| 1,0,9 | 3 | 0 |  
			| 6 | 4 | 0,0,5,1 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 6,0,4,7 | 5 | 9,9,0 |  
			| 0 | 6 | 0,5,7,4 |  
			| 6 | 7 | 2,1,2,5 |  
			| 8 | 8 | 1,8 |  
			| 5,5 | 9 | 3 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/01/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 50551859 |  
			| Giải Sáu | 381515169 |  
			| Giải Năm | 972447997339862687744808 |  
			| Giải Tư | 7925776641473651 |  
			| Giải Ba | 479507464729496248662965970313 |  
			| Giải Nhì | 3517903315 |  
			| Giải Nhất | 08091 |  
			| Giải Đặc Biệt | 91182 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 5,5 | 0 | 8 |  
			| 8,5,9 | 1 | 8,5,3,5 |  
			| 8 | 2 | 4,6,5 |  
			| 1 | 3 | 9 |  
			| 2,7 | 4 | 7,7 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 5,1,2,1 | 5 | 0,5,9,1,0,9 |  
			| 2,6,9,6 | 6 | 9,6,6 |  
			| 4,4 | 7 | 4,9 |  
			| 1,0 | 8 | 1,2 |  
			| 5,6,9,3,5,7 | 9 | 9,6,1 | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số 
  
    Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/01/2025
   
    | Thứ tư | Loại vé: XSMB |  
			| Giải Bảy | 87326986 |  
			| Giải Sáu | 543713648 |  
			| Giải Năm | 243114090137412301891089 |  
			| Giải Tư | 2029558826183450 |  
			| Giải Ba | 639368381499816279492082758184 |  
			| Giải Nhì | 6995831176 |  
			| Giải Nhất | 52979 |  
			| Giải Đặc Biệt | 18815 | 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 5 | 0 | 9 |  
			| 3 | 1 | 3,8,4,6,5 |  
			| 3 | 2 | 3,9,7 |  
			| 4,1,2 | 3 | 2,1,7,6 |  
			| 1,8 | 4 | 3,8,9 | 
 
					
						
					| Chục | Số | Đơn vị |  
			| 1 | 5 | 0,8 |  
			| 8,3,1,7 | 6 | 9 |  
			| 8,3,2 | 7 | 6,9 |  
			| 4,8,1,5 | 8 | 7,6,9,9,8,4 |  
			| 6,0,8,8,2,4,7 | 9 |  | 
 
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số |  |